Hệ thống Showroom
Liên hệ với Chico
Tổng đài tư vấn
Kinh doanh Hà Nội
Kinh Doanh Hồ Chí Minh
CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG
KD DỰ ÁN, ĐẠI LÝ
Tin khuyến mãi
Tin công nghệ
Khách hàng triển khai
Lượt xem: 64 0 đánh giá
Mã SP:0 | Bảo hành:12 Tháng máy 3 tháng đầu in và dây cáp | Tình trạng: Còn hàng
Giá chưa có VAT
SẢN PHẨM CÒN HÀNG TẠI
CHÍNH SÁCH MUA HÀNG
Thông tin sản phẩm Máy in mã vạch Xprinter Q371
Máy in mã vạch Xprinter Q-371 mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho các doanh nghiệp và ngành công nghiệp. Dưới đây là một số lợi ích chính của máy in mã vạch Xprinter Q-371:
Tăng năng suất và tiết kiệm thời gian: Với tốc độ in ấn nhanh và chính xác, máy in mã vạch Xprinter Q-371 giúp tăng năng suất công việc và tiết kiệm thời gian cho các quy trình quét và kiểm tra hàng hóa. Việc in mã vạch chính xác và dễ đọc cũng giúp tránh sai sót và tăng hiệu suất làm việc.
Độ chính xác và độ tin cậy cao: Xprinter Q-371 đảm bảo in các mã vạch chất lượng cao và dễ đọc, giúp tránh sai sót và sự nhầm lẫn trong việc quét và xử lý thông tin. Máy in có độ phân giải cao, cho phép in các mã vạch chi tiết và rõ nét.
Đa dạng khổ giấy in: Máy in mã vạch Xprinter Q-371 hỗ trợ in trên nhiều loại giấy in mã vạch, bao gồm giấy thông thường, giấy tự dính và giấy in nhiệt. Điều này mang lại sự linh hoạt và tùy chọn cho người dùng khi chọn loại giấy in phù hợp với nhu cầu và yêu cầu của họ.
Dễ dàng sử dụng và cài đặt: Máy in Q-371 được thiết kế với giao diện đơn giản và thân thiện người dùng, giúp người dùng dễ dàng cài đặt, sử dụng và điều chỉnh các thiết lập in ấn. Không cần có kiến thức chuyên môn sâu về công nghệ, người dùng có thể nhanh chóng làm quen với máy in và bắt đầu sử dụng.
Tương thích và kết nối linh hoạt: Máy in Xprinter Q-371 được tích hợp với các giao diện kết nối USB cho phép nó tương thích với nhiều hệ thống POS (Point of Sale) và thiết bị khác.
Máy in mã vạch được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực và trường hợp khác nhau. Dưới đây là một số trường hợp phổ biến mà máy in mã vạch thường được sử dụng:
Bán lẻ: Máy in mã vạch là công cụ quan trọng trong ngành bán lẻ để quản lý hàng hóa và thực hiện thanh toán. Khi in các mã vạch cho sản phẩm, cửa hàng có thể nhanh chóng và chính xác quét thông tin hàng hóa, giúp kiểm tra tồn kho, đảm bảo tính khả dụng của sản phẩm và tăng tốc độ thanh toán.
Vận chuyển và logistics: Trong ngành vận chuyển và logistics, máy in mã vạch được sử dụng để tạo và in các mã vạch vận chuyển, nhãn dán sản phẩm và nhãn định danh cho các gói hàng. Điều này giúp theo dõi và quản lý hàng hóa, tăng cường sự chính xác trong việc kiểm soát và vận chuyển hàng hóa.
Quản lý kho hàng: Máy in mã vạch là công cụ quan trọng trong quản lý kho hàng, cho phép nhãn dán và theo dõi các sản phẩm và vị trí trong kho. Việc sử dụng mã vạch giúp cải thiện quy trình kiểm tra và tìm kiếm hàng hóa, đồng thời giảm thiểu lỗi và thời gian tìm kiếm.
Sản xuất và chế biến: Trong ngành sản xuất và chế biến, máy in tem nhãn được sử dụng để in nhãn sản phẩm, mã vạch và thông tin quy trình. Điều này giúp theo dõi quá trình sản xuất, quản lý hàng hóa và đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Sự kiện và vé: Máy in mã vạch cũng được sử dụng trong việc in vé sự kiện và vé vào cửa. Bằng cách in mã vạch trên vé, các tổ chức sự kiện có thể dễ dàng quản lý lượng khách hàng, kiểm soát quyền truy cập và nâng cao trải nghiệm khách hàng.
Dịch vụ y tế: Trong lĩnh vực y tế, máy in mã vạch được sử dụng để in nhãn thuốc, quản lý kho thuốc và kiểm soát thông tin bệnh nhân. Điều này giúp cải thiện quá trình phát thuốc và giảm thiểu sai sót trong quá trình bán hàng.
Chính sách bảo hành:
12 tháng máy
3 tháng với đầu in, dây nguồn và Adapter
Video unbox, review sản phẩm
Thông số kỹ thuật
Công nghệ in: In nhiệt trực tiếp
Độ phân giải in: 203 dpi (8 điểm trên mỗi mm)
Tốc độ in: Lên đến 127 mm/giây
Chiều rộng in tối đa: 104 mm
Độ rộng nhãn tối đa: 108 mm
Độ dài nhãn tối đa: 1778 mm
Khổ giấy: Rulo giấy có đường kính tối đa 127 mm
Khả năng in mã vạch: Mã vạch 1D và 2D (bao gồm mã vạch 1D như Code 39, Code 128, UPC-A và mã vạch 2D như QR code, Data Matrix)
Giao diện kết nối: USB
Bộ nhớ: 8 MB Flash, 8 MB SDRAM
Hỗ trợ ngôn ngữ in: TSPL-EZ (có khả năng tương thích với EPL và ZPL)
Nguồn điện: 100-240VAC, 50/60Hz
Kích thước (D x R x C): 220 mm x 148 mm x 150 mm
Trọng lượng: 1,35 kg
Đánh giá, nhận xét sản phẩm
Hỏi và đáp (0 Bình luận)