Hệ thống Showroom
Liên hệ với Chico
Tổng đài tư vấn
Kinh doanh Hà Nội
Kinh Doanh Hồ Chí Minh
CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG
KD DỰ ÁN, ĐẠI LÝ
Tin khuyến mãi
Tin công nghệ
Khách hàng triển khai
Lượt xem: 23 0 đánh giá
Mã SP:0 | Bảo hành:12 Tháng máy 3 tháng đầu in và dây cáp | Tình trạng: Còn hàng
Giá chưa có VAT
SẢN PHẨM CÒN HÀNG TẠI
CHÍNH SÁCH MUA HÀNG
Thông tin sản phẩm Máy in mã vạch XP-D464B (USB+WIFI)
Máy in mã vạch XP-D464B (USB+WIFI) là một phiên bản nâng cấp của máy in mã vạch XP-D464B, với tích hợp cổng kết nối USB và tính năng kết nối không dây thông qua WIFI. Điều này giúp máy in XP-D464B (USB+WIFI) trở nên linh hoạt hơn trong việc kết nối và sử dụng, đồng thời giúp tối ưu hóa quy trình in ấn và nâng cao hiệu suất làm việc.
Máy in XP-D464B (USB+WIFI) vẫn sử dụng công nghệ in nhiệt trực tiếp, giúp tiết kiệm chi phí mực in và đảm bảo in ấn chất lượng cao với độ phân giải lên đến 203 dpi. Với tốc độ in nhanh lên đến 127 mm/giây, máy in XP-D464B (USB+WIFI) tiếp tục đáp ứng nhu cầu in mã vạch và nhãn với hiệu suất cao và độ chính xác.
Tích hợp cổng USB và kết nối WIFI giúp máy in XP-D464B (USB+WIFI) dễ dàng kết nối với các thiết bị khác nhau trong mạng LAN hoặc qua điểm phát wifi, giúp thực hiện các công việc in ấn từ xa và truyền dữ liệu một cách thuận tiện và nhanh chóng.
Máy in XP-D464B (USB+WIFI) vẫn duy trì tính năng hiệu suất ổn định và độ tin cậy cao như phiên bản gốc, đồng thời đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và tích hợp mới. Đây là một lựa chọn tốt cho các doanh nghiệp cần một máy in mã vạch đa năng, linh hoạt và dễ sử dụng để quản lý hàng tồn kho và quy trình bán hàng một cách chuyên nghiệp.
Video unbox, review sản phẩm
Thông số kỹ thuật
Đặc điểm in ấn | |
Độ phân giải | 203 DPI (8 điểm/mm) |
Phương thức in | Áp nhiệt trực tiếp |
Tốc độ in | Tối đa 152mm/giây |
Khổ in khả dụng | Tối đa 108 mm |
Độ dài tem | Tối đa 1.788mm |
Tem nhãn | |
Loại tem | Liên tục, bế sẵn, đánh dấu vệt đen, xếp lớp hoặc đục lỗ |
Khổ tem | 26 ~ 116 mm |
Độ dày tem | 0,06 ~ 0,20 mm |
Chiều dài tem | 10 ~ 1.778 mm |
Khoảng cách tem | ≤ 2mm |
Chiều rộng vệt đen | ≤ 2mm |
Đặc điểm hoạt động | |
Vi xử lý | 32 bit |
Bộ nhớ | 8BM Flash và 8MB SDRAM |
Kết nối | USB+WIFI |
Cảm biến | Mở nắp giấy, hết giấy, lề tem, vệt đen |
Phông chữ / Đồ họa / Mã vạch |
|
Kích thước ký tự | Bộ font chuẩn, font từ Windows được tải xuống từ phần mềm |
Mã vạch 1D | CODE128, EAN128, ITF, CODE39, CODE39C, CODE39S, CODE93, EAN13, EAN13+2, EAN13+5, EAN8, EAN8+2, EAN8+5, CODABAR, POSTNET, UPC-A, UPCA+2, UPCA+5, UPCE, UPCE+2, UPCE+5, MSI, MSIC, PLESSEY, ITF14, EAN14 |
Mã vạch 2D | PDF417, QR CODE, DatMatrix, Maxicode |
Lệnh điều khiển | TSPL / EPL / ZPL / DPL |
Chiều in | 0° / 90° / 180° / 270° |
Đặc điểm vật lý | |
Kích thước | 85 × 185 × 85mm (Dài × Rộng × Cao) |
Trọng lượng | 0,706 kg |
Độ bền | |
Tuổi thọ đầu in | 30 km |
Phần mềm | |
Driver | Windows / Mac/ Linux |
SDK | Windows / Android / iOS |
Nguồn điện | |
Điện vào bộ chuyển | Xoay chiều 100 – 240V, 50-60Hz |
Điện vào máy in | Một chiều 24V / 2,5A |
Điều kiện môi trường | |
Hoạt động | 5 ~ 40°C, Độ ẩm: 25~85% không ngưng tụ |
Bảo quản | -40 ~ 60°C, Độ ẩm: 10~90% không ngưng tụ |
Đánh giá, nhận xét sản phẩm
Hỏi và đáp (0 Bình luận)