Hệ thống Showroom
Liên hệ với Chico
Tổng đài tư vấn
Kinh doanh Hà Nội
Kinh Doanh Hồ Chí Minh
CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG
KD DỰ ÁN, ĐẠI LÝ
Tin khuyến mãi
Tin công nghệ
Khách hàng triển khai
Lượt xem: 22 0 đánh giá
Mã SP:XP-D464B | Bảo hành:12 Tháng máy 3 tháng đầu in và dây cáp | Tình trạng: Còn hàng
Giá chưa có VAT
SẢN PHẨM CÒN HÀNG TẠI
CHÍNH SÁCH MUA HÀNG
Thông tin sản phẩm Máy in mã vạch XP-D464B (USB)
Máy in mã vạch XP-D464B là một máy in mã vạch hiệu quả và chất lượng cao, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu in mã vạch trong các cửa hàng bán lẻ, kho hàng, nhà máy và các ngành công nghiệp khác. Với thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt và sử dụng, máy in XP-D464B trở thành lựa chọn phù hợp cho việc in các mã vạch chính xác và sắc nét.
Máy in mã vạch XP-D464B sử dụng công nghệ in nhiệt trực tiếp, không cần sử dụng mực in, giúp tiết kiệm chi phí và đơn giản hóa quy trình in ấn. Độ phân giải in cao lên đến 203 dpi (điểm ảnh trên inch), cho phép máy in in ấn chính xác và sắc nét, giữ cho các mã vạch có dạng chất lượng cao và dễ đọc.
Máy in XP-D464B có tốc độ in nhanh lên đến 127 mm/giây, giúp tiết kiệm thời gian trong việc in số lượng lớn mã vạch và nhãn một cách nhanh chóng và hiệu quả. Điều này giúp tăng hiệu suất làm việc và cải thiện quy trình kiểm tra hàng tồn kho và vận chuyển.
Máy in XP-D464B hỗ trợ nhiều kết nối, bao gồm cổng USB, giúp dễ dàng kết nối và tích hợp máy in vào các hệ thống bán hàng và quản lý khác nhau. Điều này giúp tối ưu hóa quy trình làm việc và tránh việc nhập liệu trùng lặp.
Với tính năng hiệu suất ổn định và độ tin cậy cao, máy in mã vạch XP-D464B là lựa chọn tốt cho các doanh nghiệp cần một máy in mã vạch chất lượng, đáng tin cậy và hiệu quả để quản lý hàng tồn kho và quy trình bán hàng một cách chuyên nghiệp.
Video unbox, review sản phẩm
Thông số kỹ thuật
Đặc điểm in ấn | |
Độ phân giải | 203 DPI (8 điểm/mm) |
Phương thức in | Áp nhiệt trực tiếp |
Tốc độ in | Tối đa 152mm/giây |
Khổ in khả dụng | Tối đa 108 mm |
Độ dài tem | Tối đa 1.788mm |
Tem nhãn | |
Loại tem | Liên tục, bế sẵn, đánh dấu vệt đen, xếp lớp hoặc đục lỗ |
Khổ tem | 26 ~ 116 mm |
Độ dày tem | 0,06 ~ 0,20 mm |
Chiều dài tem | 10 ~ 1.778 mm |
Khoảng cách tem | ≤ 2mm |
Chiều rộng vệt đen | ≤ 2mm |
Đặc điểm hoạt động | |
Vi xử lý | 32 bit |
Bộ nhớ | 8BM Flash và 8MB SDRAM |
Kết nối | USB |
Cảm biến | Mở nắp giấy, hết giấy, lề tem, vệt đen |
Phông chữ / Đồ họa / Mã vạch |
|
Kích thước ký tự | Bộ font chuẩn, font từ Windows được tải xuống từ phần mềm |
Mã vạch 1D | CODE128, EAN128, ITF, CODE39, CODE39C, CODE39S, CODE93, EAN13, EAN13+2, EAN13+5, EAN8, EAN8+2, EAN8+5, CODABAR, POSTNET, UPC-A, UPCA+2, UPCA+5, UPCE, UPCE+2, UPCE+5, MSI, MSIC, PLESSEY, ITF14, EAN14 |
Mã vạch 2D | PDF417, QR CODE, DatMatrix, Maxicode |
Lệnh điều khiển | TSPL / EPL / ZPL / DPL |
Chiều in | 0° / 90° / 180° / 270° |
Đặc điểm vật lý | |
Kích thước | 85 × 185 × 85mm (Dài × Rộng × Cao) |
Trọng lượng | 0,706 kg |
Độ bền | |
Tuổi thọ đầu in | 30 km |
Phần mềm | |
Driver | Windows / Mac/ Linux |
SDK | Windows / Android / iOS |
Nguồn điện | |
Điện vào bộ chuyển | Xoay chiều 100 – 240V, 50-60Hz |
Điện vào máy in | Một chiều 24V / 2,5A |
Điều kiện môi trường | |
Hoạt động | 5 ~ 40°C, Độ ẩm: 25~85% không ngưng tụ |
Bảo quản | -40 ~ 60°C, Độ ẩm: 10~90% không ngưng tụ |
Đánh giá, nhận xét sản phẩm
Hỏi và đáp (0 Bình luận)